Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管辖


[guǎnxiá]
quản hạt; quản lý; cai quản; thuộc quyền; dưới quyền。管理;统辖(人员、事务、区域、案件等)。
管辖范围
phạm vi quản lý
直辖市由国务院直接管辖。
thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.