|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管辖
 | [guǎnxiá] | | |  | quản hạt; quản lý; cai quản; thuộc quyền; dưới quyền。管理;统辖(人员、事务、区域、案件等)。 | | |  | 管辖范围 | | | phạm vi quản lý | | |  | 直辖市由国务院直接管辖。 | | | thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản. |
|
|
|
|