|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管用
| [guǎnyòng] | | | hữu hiệu; hiệu nghiệm; có tác dụng; có kết quả。有效;起作用。 | | | 这种药挺管用,吃了就见好。 | | loại thuốc này rất hữu hiệu, uống vào sẽ thấy đỡ ngay. | | | 学普通话光听不管用,必须常讲多练。 | | học tiếng phổ thông chỉ nghe không thôi không có kết quả, cần phải thường xuyên nói và luyện nhiều |
|
|
|
|