Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管用


[guǎnyòng]
hữu hiệu; hiệu nghiệm; có tác dụng; có kết quả。有效;起作用。
这种药挺管用,吃了就见好。
loại thuốc này rất hữu hiệu, uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
学普通话光听不管用,必须常讲多练。
học tiếng phổ thông chỉ nghe không thôi không có kết quả, cần phải thường xuyên nói và luyện nhiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.