Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管理


[guǎnlǐ]
1. quản lý; phụ trách; trông nom。负责某项工作使顺利进行。
管理财务
quản lý tài vụ
管理国家大事
quản lý quốc gia đại sự
2. bảo quản và sắp xếp。保管和料理。
管理图书
bảo quản và sắp xếp thư viện
3. trông coi。照管并约束(人或动物)。
管理罪犯
trông coi phạm nhân
管理牲口
trông coi gia súc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.