|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管理
 | [guǎnlǐ] | | |  | 1. quản lý; phụ trách; trông nom。负责某项工作使顺利进行。 | | |  | 管理财务 | | | quản lý tài vụ | | |  | 管理国家大事 | | | quản lý quốc gia đại sự | | |  | 2. bảo quản và sắp xếp。保管和料理。 | | |  | 管理图书 | | | bảo quản và sắp xếp thư viện | | |  | 3. trông coi。照管并约束(人或动物)。 | | |  | 管理罪犯 | | | trông coi phạm nhân | | |  | 管理牲口 | | | trông coi gia súc |
|
|
|
|