Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管教


[guǎnjiào]
1. bảo đảm; đảm bảo。管保。
2. quản giáo; dạy dỗ; quản lý giáo dục。约束教导。
严加管教
dạy dỗ nghiêm hơn.
3. cải tạo。管制并劳教。
解除管教
mãn hạn cải tạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.