Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管家


[guǎnjiā]
1. quản gia。旧时称呼为地主、官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人。
女管家
nữ quản gia
2. người quản lý。现在指为集体管理财物或日常生活的人。
大家都说食堂管理员是群众的好管家。
mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.