|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管家
![](img/dict/02C013DD.png) | [guǎnjiā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quản gia。旧时称呼为地主、官僚等管理家产和日常事务的地位较高的仆人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 女管家 | | nữ quản gia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người quản lý。现在指为集体管理财物或日常生活的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家都说食堂管理员是群众的好管家。 | | mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng. |
|
|
|
|