|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管制
| [guǎnzhì] | | | 1. quản chế; kiểm soát; quản lý chặt。强制管理。 | | | 管制灯火 | | quản lý chặt đèn đuốc. | | | 2. quản chế; quản lý cưỡng chế。强制性的管理。 | | | 军事管制 | | quản chế quân sự | | | 交通管制 | | quản chế giao thông | | | 3. quản thúc cưỡng chế (tội phạm hoặc phần tử xấu)。对罪犯或坏分子施行强制管束。 |
|
|
|
|