Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管制


[guǎnzhì]
1. quản chế; kiểm soát; quản lý chặt。强制管理。
管制灯火
quản lý chặt đèn đuốc.
2. quản chế; quản lý cưỡng chế。强制性的管理。
军事管制
quản chế quân sự
交通管制
quản chế giao thông
3. quản thúc cưỡng chế (tội phạm hoặc phần tử xấu)。对罪犯或坏分子施行强制管束。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.