Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管保


[guǎnbǎo]
bảo đảm; đảm bảo; cam đoan。完全有把握;保证。
管保成功
bảo đảm thành công
有了水和肥,管保能多打粮食。
có nước và phân, đảm bảo sẽ có nhiều lương thực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.