|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管事
| [guǎnshì] | | | 1. quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ。负责管理事务。 | | | 2. hiệu nghiệm; có công dụng; có kết quả; có tác dụng。(管事儿)管用。 | | | 这个药很管事儿,保你吃了见好。 | | loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay. | | | 3. người quản lý; quản gia。旧时称在企业单位或有钱人家里管总务的人。 |
|
|
|
|