Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
管事


[guǎnshì]
1. quản lý sự vụ; quản lý công việc nội bộ。负责管理事务。
2. hiệu nghiệm; có công dụng; có kết quả; có tác dụng。(管事儿)管用。
这个药很管事儿,保你吃了见好。
loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
3. người quản lý; quản gia。旧时称在企业单位或有钱人家里管总务的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.