|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
算计
| [suàn·ji] | | | 1. tính toán。计算数目。 | | | 2. suy nghĩ; tính toán。考虑;打算。 | | | 这件事慢一步办,还得算计算计。 | | chuyện này làm chậm một tý, phải tính toán đã. | | | 3. đoán。估计。 | | | 我算计他今天回不来,果然没回来。 | | tôi đoán hôm nay anh ấy không về, quả nhiên chưa về. | | | 4. ngấm ngầm mưu tính。暗中谋划损害别人。 |
|
|
|
|