Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
算计


[suàn·ji]
1. tính toán。计算数目。
2. suy nghĩ; tính toán。考虑;打算。
这件事慢一步办,还得算计算计。
chuyện này làm chậm một tý, phải tính toán đã.
3. đoán。估计。
我算计他今天回不来,果然没回来。
tôi đoán hôm nay anh ấy không về, quả nhiên chưa về.
4. ngấm ngầm mưu tính。暗中谋划损害别人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.