Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
算是


[suànshì]
rốt cuộc; xem như là。总算。
这一下算是你猜着了。
lần này xem như là anh đoán đúng.
我们很早就想出版这样一个刊物,现在算是实现了。
chúng tôi từ lâu đã muốn xuất bản một loại tập san như thế này rồi, nay coi như là đã thực hiện được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.