|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
算是
 | [suànshì] | | |  | rốt cuộc; xem như là。总算。 | | |  | 这一下算是你猜着了。 | | | lần này xem như là anh đoán đúng. | | |  | 我们很早就想出版这样一个刊物,现在算是实现了。 | | | chúng tôi từ lâu đã muốn xuất bản một loại tập san như thế này rồi, nay coi như là đã thực hiện được. |
|
|
|
|