Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
算数


[suànshù]
1. chắc chắn; giữ lời; giữ đúng。(算数儿)承认有效力。
说话要算数,不能翻悔。
đã nói là phải làm, không thể nuốt lời.
以前的不算数,从现在算起。
trước kia không tính, bắt đầu tính từ bây giờ.
2. đến.....mới thôi。表示到...为止。
学会了才算数。
học đến khi biết mới thôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.