Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
算帐


[suànzhàng]
1. tính toán sổ sách。计算帐目。
2. tính nợ; tính sổ; gỡ nợ。吃亏或失败后和人争执较量。
这盘棋算你赢了,明天咱们再算帐。
ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.