|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
箕
![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KI, CƠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái ki (hốt rác); ki hốt rác。簸箕。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vân tay; dấu tay; vân tay hình cái ki。簸箕形的指纹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 斗箕 | | vân tay; dấu tay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sao Ki (một chòm sao trong nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Cơ。(Jī)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 箕踞 |
|
|
|
|