|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
箍
![](img/dict/02C013DD.png) | [gū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CƠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quấn; vấn; trói; siết chặt。用竹篾或金属条捆紧;用带子之类勒住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用铁环箍木桶。 | | dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他头上箍这条毛巾。 | | trên đầu nó vấn khăn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đai; băng; vòng。(箍儿)紧紧套在东西外面的圈儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 柱子上围了六七道金箍。 | | trên cột quấn sáu bảy vòng kim loại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 左胳膊上带着红箍儿。 | | trên cánh tay trái đeo băng đỏ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 箍眼 ; 箍嘴 |
|
|
|
|