Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
简称


[jiǎnchēng]
1. tên gọi tắt; tên tắt; cách viết tắt; hình thức gọi tắt。较复杂的名称的简化形式。如中共(中国共产党)。
2. gọi tắt; viết tắt。使名称简化。
化学肥料简称化肥。
phân hoá học gọi tắt là phân hoá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.