Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
简短


[jiǎnduǎn]
ngắn gọn; ngắn; vắn tắt。内容简单,言词不长。
话说得很简短。
nói năng rất là ngắn gọn.
壁报的文章要简短生动。
bài viết của tờ báo tường phải ngắn gọn, sinh động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.