Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
简易


[jiǎnyì]
giản dị; giản đơn; thô sơ; mộc mạc。简单而容易;设施不完备的。
简易办法。
biện pháp giản đơn.
简易公路。
đường lộ thô sơ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.