Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
简便


[jiǎnbiàn]
giản tiện; đơn giản; giản lược。简单方便 。
使用方法简便。
sử dụng phương pháp giản tiện.
做事要周到,不要光图简便。
làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.