Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
简体字


[jiǎntǐzì]
chữ giản thể; chữ đơn giản (chữ Hán)。笔画比较简单的字,用来代替原来通行而笔画较繁的字,如刘(劉)、灭(滅)等。 参看〖简化汉字〗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.