|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
简
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (簡) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giản đơn; ngắn gọn。简单(跟'繁'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 简体字。 | | chữ giản thể (chữ Hán). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 言简意赅。 | | nói ngắn gọn mà đủ ý. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giản hoá; tinh giản; làm đơn giản。使简单; 简化。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精兵简政。 | | tinh binh giản chính. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Giản。(Jiǎn)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thẻ tre (thời xưa dùng để viết chữ)。古代用来写字的竹片。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 简札。 | | thẻ tre. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 简册。 | | sách tre. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. thư tín; thư。信件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 书简。 | | bức thư. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小简。 | | bức thư ngắn. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. tuyển chọn; lựa chọn (nhân tài)。选择(人才)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 简拔。 | | lựa chọn đề bạt. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 简板 ; 简报 ; 简本 ; 简编 ; 简便 ; 简称 ; 简单 ; 简单机械 ; 简单协作 ; 简单再生产 ; 简短 ; 简分数 ; 简古 ; 简化 ; 简化汉字 ; 简洁 ; 简捷 ; 简括 ; 简历 ; 简练 ; 简陋 ; 简略 ; 简慢 ; 简明 ; 简朴 ; 简谱 ; 简任 ; 简师 ; 简缩 ; 简体字 ; 简谐运动 ; 简写 ; 简讯 ; 简要 ; 简仪 ; 简易 ; 简易师范 ; 简约 ; 简则 ; 简章 ; 简直 ; 简装 |
|
|
|
|