Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
签证


[qiānzhèng]
1. thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh)。指一国主管机关在本国或外国公民所持的护照或其他旅行证件上签注、盖印、表示准其出入本国国境。
2. thị thực hộ chiếu; thị thực giấy tờ。指经过上述手续的护照或证件。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.