Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
签订


[qiāndìng]
kí kết; ký (hợp đồng, điều ước)。订立条约或合同并签子。
两国签订了贸易议定书和支付协定。
hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.