Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
签收


[qiānshōu]
ký nhận (công văn, thư tín)。收到公文信件等后,在送信人指定的单据上签字,表示已经收到。
挂号信须由收件人签收。
thư đảm bảo cần phải có chữ ký của người nhận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.