Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
签到


[qiāndào]
đánh dấu; kí tên (chứng minh mình đã đến tham gia họp hay lên lớp)。参加会议或上班时在簿子上写上名字或在印就的名字下面写个'到'字,表示已经到了。
签到簿。
sổ điểm danh; sổ đánh dấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.