![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (簽、籖) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiān] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIÊM, TIÊM |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái thẻ; cái thăm (để bói, đánh bài...)。(签儿)上面刻着文字符号用于占卜或赌博、比赛等的细长小竹片或小细棍。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 抽签儿。 |
| rút thăm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 求签(迷信)。 |
| rút quẻ; xin xăm (mê tín). |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mẩu giấy đánh dấu。(签儿)作为标志用的小条儿。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 标签儿。 |
| nhãn hiệu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 书签儿。 |
| mẩu giấy đánh dấu trang sách. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 在书套上贴一个浮签儿。 |
| dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. que; tăm。(签儿)竹子或木材削成的有尖儿的小细棍。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 牙签儿。 |
| tăm xỉa răng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. khâu lược; may lược; khâu sơ qua。粗粗地缝合起来。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 签呈 ; 签到 ; 签订 ; 签发 ; 签名 ; 签收 ; 签署 ; 签筒 ; 签押 ; 签证 ; 签注 ; 签子 ; 签字 |