|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
筹码
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóumǎ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thẻ đánh bạc; je-ton tính điểm (thay tiền để tính trong đánh bài); đồng xu (cho vào máy trò chơi tự động hoặc điện thoại)。(筹码儿)计数和进行计算的用具,旧时常用于赌博。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiền bạc và séc phiếu thay tiền。旧时称货币和能够代替货币的票据。也作筹马。 |
|
|
|
|