Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
筹建


[chóujiàn]
trù hoạch kiến lập; chuẩn bị thành lập; đặt kế hoạch xây dựng。筹划建立。
筹建一座化肥厂。
đặt kế hoạch xây dựng nhà máy phân hoá học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.