Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
筹备


[chóubèi]
trù bị; chuẩn bị; thu xếp; sắp đặt; sắp xếp。为进行工作、举办事业或成立机构等事先筹划准备。
1913年,中国教育部组成国语统一筹备会,校定注音字母,出版《国音字典》。
năm 1913, Bộ Giáo dục Trung quốc thành lập uỷ ban trù bị thống nhất quốc ngữ, hiệu đính chữ cái chú âm và xuất bản "Quốc âm tự điển".
筹备委员会。
uỷ viên ban trù bị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.