Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
筷子


[kuài·zi]
đũa。用竹、 木、 金属等制成的夹饭菜或其他东西的细长棍儿。
一 双筷子。
một đôi đũa.
竹筷子。
đũa tre.
火筷子。
đũa gắp than.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.