Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yán]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 13
Hán Việt: DIÊN
chiếu; tiệc。古人席地而坐时铺的席,泛指筵席。
喜筵
tiệc mừng.
寿筵
tiệc mừng thọ
Từ ghép:
筵席



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.