Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (篩)
[shāi]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 12
Hán Việt: SƯ
1. sái sàng; cái giần; cái rây。筛子。
2. giần; sàng; rây。把东西放在罗或筛子里,来回摇动,使细碎的漏下去,粗的留在上头。
筛面。
rây bột.
把糠筛净。
sàng cho sạch cám.
3. hâm rượu。使酒热。
把酒筛一筛再喝。
hâm rượu rồi hãy uống.
4. rót rượu。斟(酒)。
5. gõ (trống, chiêng)。敲(锣)。
筛了三下锣。
gõ ba hồi thanh la.
Từ ghép:
筛骨 ; 筛管 ; 筛糠 ; 筛选 ; 筛子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.