|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
策划
 | [cèhuà] | | |  | trù hoạch; trù tính; sắp đặt; tìm cách; chuẩn bị; đặt kế hoạch; tính kế。筹划;谋划。 | | |  | 幕后策划。 | | | giật dây sau hậu trường | | |  | 这部影片怎么个拍法,请你来策划一下。 | | | cách trình chiếu phát hành bộ phim này như thế nào, xin anh đến bàn kế hoạch một chút. |
|
|
|
|