Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
策划


[cèhuà]
trù hoạch; trù tính; sắp đặt; tìm cách; chuẩn bị; đặt kế hoạch; tính kế。筹划;谋划。
幕后策划。
giật dây sau hậu trường
这部影片怎么个拍法,请你来策划一下。
cách trình chiếu phát hành bộ phim này như thế nào, xin anh đến bàn kế hoạch một chút.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.