Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
答辩


[dábiàn]
biện hộ; biện luận; bào chữa; trả lời; bảo vệ。答复别人的指责、控告、问难,为自己的行为或论点辩护。
法庭上允许被告答辩。
toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
进行论文答辩
tiến hành bảo vệ luận văn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.