Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
答谢


[dáxiè]
đáp tạ; đáp ơn; tạ ơn; đền đáp。受了别人的好处或招待,表示谢意。
答谢宴会
tiệc tạ ơn.
我们简直不知道怎样答谢你们的热情招待。
chúng tôi không biết làm sao để đền đáp sự tiếp đãi nồng nhiệt của các bạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.