Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
答应


[dā·ying]
1. đáp lại; trả lời。应声回答。
喊了好几声,也没有人答应。
gọi mấy tiếng mà không có ai trả lời.
2. bằng lòng; đồng ý; ưng thuận。应允;同意。
他起初不肯,后来答应了。
ban đầu nó không chịu, sau mới đồng ý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.