|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
答应
| [dā·ying] | | | 1. đáp lại; trả lời。应声回答。 | | | 喊了好几声,也没有人答应。 | | gọi mấy tiếng mà không có ai trả lời. | | | 2. bằng lòng; đồng ý; ưng thuận。应允;同意。 | | | 他起初不肯,后来答应了。 | | ban đầu nó không chịu, sau mới đồng ý. |
|
|
|
|