Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
答卷


[dájuàn]
1. giải bài thi; làm bài thi。解答试卷。
认真地答卷
cẩn thận làm bài thi
2. bài thi。对试题做了解答的卷子。
标准答卷。
bài thi mẫu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.