|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
答
 | Từ phồn thể: (荅) |  | [dā] |  | Bộ: 竹 - Trúc |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: ĐÁP | | |  | đáp; trả lời。义同'答'(dá),专用于'答应、答理'等词。 | | |  | Ghi chú: 另见dá |  | Từ ghép: | | |  | 答白 ; 答碴儿 ; 答理 ; 答腔 ; 答讪 ; 答声 ; 答言 ; 答应 ; 答允 ; 答嘴 |  | Từ phồn thể: (荅) |  | [dá] |  | Bộ: 竹(Trúc) |  | Hán Việt: ĐÁP | | |  | 1. trả lời; đáp。回答。 | | |  | 对答 | | | đối đáp | | |  | 一问一答 | | | một người hỏi, một người trả lời. | | |  | 答非所问 | | | hỏi một đằng trả lời một nẻo. | | |  | 2. báo đền; đáp đền。受了别人的好处,还报别人。 | | |  | 答谢 | | | đáp tạ; đền ơn; báo đáp | | |  | 报答 | | | đền đáp; báo đáp. | | |  | Ghi chú: 另见dá |  | Từ ghép: | | |  | 答案 ; 答拜 ; 答辩 ; 答词 ; 答对 ; 答非所问 ; 答复 ; 答话 ; 答访 ; 答卷 ; 答礼 ; 答数 ; 答问 ; 答谢 ; 答疑 |
|
|
|
|