Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (筩)
[tǒng]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỒNG
1. ống tre。粗大的竹管。
竹筒
ống tre
2. ống; hộp。较粗的管状器物。
笔筒
hộp viết
烟筒
ống điếu
邮筒
hòm thư; thùng thư
3. ống; hình ống。(筒儿)衣服等的筒状部分。
袖筒儿。
ống tay áo
袜筒儿。
ống vớ; ống tất
长筒靴
ủng cao cổ
Từ ghép:
筒裤 ; 筒裙 ; 筒瓦 ; 筒子 ; 筒子楼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.