Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
筑巢


[zhùcháo]
1. xây tổ; làm tổ。兽禽建造住所。
正在筑巢的鸟。
Chim đang làm tổ
2. tổ。建筑并定居在巢里。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.