Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (築)
[zhù]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 12
Hán Việt: TRÚC
1. xây dựng; kiến trúc; xây。建筑;修建。
筑路
làm đường
修筑
xây dựng
构筑
cấu trúc
2. đàn trúc (một loại đàn cổ có 13 dây)。古代弦乐器,像琴,有十三根弦,用竹尺敲打。
3. Trúc (tên gọi khác của Quý Dương Quý Châu.)。贵州贵阳的别称。
Từ ghép:
筑坝 ; 筑巢 ; 筑城 ; 筑堤 ; 筑路 ; 筑路队 ; 筑墙 ; 筑室道谋 ; 筑室反耕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.