Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kuāng]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 12
Hán Việt: KHUÔNG
giỏ; sọt。用竹蔑、柳条、荆条等编的容器。
抬筐。
khiêng giỏ.
编竹筐儿。
đan sọt tre.
两筐土。
hai sọt đất.
Từ ghép:
筐子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.