|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
筋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (觔) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cơ bắp; bắp thịt。肌的旧称。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 口 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gân。(筋儿)肌腱或骨头上的的韧带。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牛蹄筋儿。 | | gân gót bò. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 口 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gân xanh (tĩnh mạch dưới da có thể trông thấy được)。可以看见的皮下静脉管。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 青筋。 | | gân xanh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cốt; sợi; dây; những vật giống gân。(筋儿)象筋的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叶筋。 | | gân lá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢筋。 | | cốt thép. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁筋。 | | sắt sợi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 橡皮筋儿。 | | dây cao su. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 筋斗 ; 筋骨 ; 筋节 ; 筋疲力尽 |
|
|
|
|