Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (觔)
[jīn]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 12
Hán Việt: CÂN
1. cơ bắp; bắp thịt。肌的旧称。
2. gân。(筋儿)肌腱或骨头上的的韧带。
牛蹄筋儿。
gân gót bò.
3. gân xanh (tĩnh mạch dưới da có thể trông thấy được)。可以看见的皮下静脉管。
青筋。
gân xanh.
4. cốt; sợi; dây; những vật giống gân。(筋儿)象筋的东西。
叶筋。
gân lá.
钢筋。
cốt thép.
铁筋。
sắt sợi.
橡皮筋儿。
dây cao su.
Từ ghép:
筋斗 ; 筋骨 ; 筋节 ; 筋疲力尽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.