Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
等外


[děngwài]
ngoại hạng; không xếp hạng (sản phẩm kém phẩm chất)。质量在等级标准以外的。
等外品
sản phẩm ngoại hạng (kém phẩm chất).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.