Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
等候


[děnghòu]
đợi; chờ; đợi chờ (thường dùng cho đối tượng cụ thể)。等待(多用于具体的对象)。
等候命令
đợi mệnh lệnh
等候远方归来的亲人。
đợi người thân ở phương xa trở về.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.