Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
等于


[děngyú]
1. bằng; là。某数量跟另一数量相等。
三加二等于五。
ba cộng hai bằng năm
2. chẳng khác nào; như; giống như。差不多就是,跟...没有区别。
不识字就等于睁眼瞎子。
không biết chữ khác nào có mắt như mù.
说了不听,等于白说。
nói mà không nghe thì nói cũng như không.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.