|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
等于
 | [děngyú] | | |  | 1. bằng; là。某数量跟另一数量相等。 | | |  | 三加二等于五。 | | | ba cộng hai bằng năm | | |  | 2. chẳng khác nào; như; giống như。差不多就是,跟...没有区别。 | | |  | 不识字就等于睁眼瞎子。 | | | không biết chữ khác nào có mắt như mù. | | |  | 说了不听,等于白说。 | | | nói mà không nghe thì nói cũng như không. |
|
|
|
|