![](img/dict/02C013DD.png) | [děng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẲNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đẳng cấp; bậc; loại; hạng。等级。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 同等 |
| đồng đẳng; cùng cấp bậc; đồng hạng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 优等 |
| loại ưu; xuất sắc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 共分三等 |
| chia thành ba bậc; ba hạng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chủng loại; thứ; hạng。种;类。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这等事。 |
| loại công việc này. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 此等人 |
| hạng người này. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngang bằng; ngang nhau。程度或数量上相同。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 相等 |
| ngang bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 等于 |
| bằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大小不等 |
| lớn nhỏ không đều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cân (bằng cân tiểu ly)。同'戥'。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đợi; chờ; chờ đợi。等候;等待。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 等车 |
| chờ xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 请稍等一会儿。 |
| xin chờ một chút. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 等他来了一块儿去。 |
| đợi anh ấy đến cùng đi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我等一个人。 |
| Tôi đang đợi một người. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đợi đến; đến lúc。等到。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 等我写完这封信再走也不晚。 |
| đợi tôi viết xong bức thơ này rồi đi cũng không muộn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. các; những; chúng (dùng sau các từ đại từ nhân xưng hoặc sau các danh từ chỉ người để chỉ số nhiều.)。助词,用在人称代词或指人的名词后面,表示复数。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我等 |
| chúng tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 彼等 |
| họ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. vân vân (biểu thị sự liệt kê)。助词,表示列举未尽(可以叠用)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 北京、天津等地。 |
| Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 纸张文具等 等。 |
| giấy viết, văn phòng phẩm vân vân. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. (trợ từ, biểu thị kết thúc sự liệt kê)。助词,列举后煞尾。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 长江、黄河、黑龙江、珠江等四大河流。 |
| bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 等比级数 ; 等差 ; 等差级数 ; 等次 ; 等衰 ; 等待 ; 等到 ; 等等 ; 等第 ; 等地 ; 等额选举 ; 等而下之 ; 等分 ; 等份 ; 等高线 ; 等号 ; 等候 ; 等级 ; 等价 ; 等价物 ; 等离子态 ; 等离子体 ; 等量 ; 等量齐观 ; 等米下锅 ; 等日 ; 等身 ; 等式 ; 等速 ; 等同 ; 等外 ; 等闲 ; 等腰 ; 等要三角形 ; 等因奉此 ; 等于 ; 等于零 |