Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笼罩


[lǒngzhào]
bao phủ; che phủ。像笼子似地罩在上面。
晨雾笼罩在湖面上。
sương mù bao phủ mặt hồ.
朦胧的月光笼罩着原野。
ánh trăng phủ khắp cánh đồng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.