Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笼罩


[lǒngzhào]
bao phủ; che phủ。像笼子似地罩在上面。
晨雾笼罩在湖面上。
sương mù bao phủ mặt hồ.
朦胧的月光笼罩着原野。
ánh trăng phủ khắp cánh đồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.