Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笼统


[lǒngtǒng]
chung chung; qua loa; mơ hồ。缺乏具体分析,不明确;含混。
他的话说得非常笼统。
anh ấy nói rất chung chung.
他只是笼笼统统地解释一下。
anh ấy giải thích qua loa một chút.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.