![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (籠) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [lóng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lồng; cái lồng。笼子。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 竹笼。 |
| lồng tre. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 兔笼。 |
| lồng nhốt thỏ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸡从笼里跑出来了。 |
| gà từ trong lồng chạy ra. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cũi nhốt tù。旧时囚禁犯人的刑具。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 囚笼。 |
| cũi nhốt tù. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lồng hấp; vỉ hấp。蒸笼。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 小笼包子。 |
| lồng hấp bánh bao. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 馒头刚上笼。 |
| bánh màn thầu vừa mới lấy từ trong lồng hấp ra. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ủ tay trong ống tay áo。把手放在袖筒里。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 笼着手。 |
| ủ tay trong ống tay áo. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 笼火 ; 笼屉 ; 笼头 ; 笼中鸟 ; 笼子 ; 笼嘴 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (籠) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǒng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹(Trúc) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chụp xuống; ụp xuống; ập xuống。笼罩。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 暮色笼住了大地。 |
| ánh chiều buông xuống che phủ cả mặt đất. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 整个山村笼在烟雨之中。 |
| cả ngôi làng trên núi bị bao phủ trong mưa bụi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hòm; rương。笼子。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 箱笼。 |
| cái rương. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 笼络 ; 笼统 ; 笼罩 ; 笼子 |