|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
笺
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (箋) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chú thích; chú giải 。注解。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笺注。 | | chú giải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giấy viết thư。写信或题词用的纸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 信笺。 | | giấy viết thư. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 便笺。 | | giấy mỏng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thư từ; thư。信札。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 笺注 |
|
|
|
|